|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xúc phạm
| offenser; outrager; porter atteinte à ; attenter à | | | Xúc phạm đến ai | | offenser quelqu'un | | | Xúc phạm danh dá»± | | porter atteinte à l'honneur (de quelqu'un) | | | Xúc phạm đạo đức | | outrager la morale | | | Xúc phạm tá»± do của ngÆ°á»i khác | | attenter à la liberté d'autrui |
|
|
|
|